guó
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhượng chân; khoeo chân, quắc; như "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhượng chân; khoeo chân

膝部的后面腿弯曲时腘部形成一个窝,叫腘窝

✪ 2. quắc; như "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨一丶一
    • Thương hiệt:BWMI (月田一戈)
    • Bảng mã:U+8158
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp