guó
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "馘"

同"馘"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一一丨フ一一フノ丶
    • Thương hiệt:SJIRM (尸十戈口一)
    • Bảng mã:U+805D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp