Đọc nhanh: 腌黄瓜 (yêm hoàng qua). Ý nghĩa là: Dưa chuột muối. Ví dụ : - 蠕虫在腌黄瓜汁里无法存活 Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
腌黄瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dưa chuột muối
腌黄瓜是昌北泡菜的一种,昌北地处高寒,冬天绿菜不长,昔时当地居民都把丰产时收获的黄瓜、豇豆等用盐水腌起来,制成泡菜,放到冬天来享用,具有美容、减肥、降血脂等作用。
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌黄瓜
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 我 买 了 一根 黄瓜
- Tôi đã mua một quả dưa leo.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
腌›
黄›