腌黄瓜 yān huángguā
volume volume

Từ hán việt: 【yêm hoàng qua】

Đọc nhanh: 腌黄瓜 (yêm hoàng qua). Ý nghĩa là: Dưa chuột muối. Ví dụ : - 蠕虫在腌黄瓜汁里无法存活 Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

Ý Nghĩa của "腌黄瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腌黄瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dưa chuột muối

腌黄瓜是昌北泡菜的一种,昌北地处高寒,冬天绿菜不长,昔时当地居民都把丰产时收获的黄瓜、豇豆等用盐水腌起来,制成泡菜,放到冬天来享用,具有美容、减肥、降血脂等作用。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌黄瓜

  • volume volume

    - 黄瓜秧 huángguāyāng ér

    - dưa chuột giống

  • volume volume

    - 五条 wǔtiáo 黄瓜 huángguā

    - Năm quả dưa chuột.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 酱黄瓜 jiànghuángguā

    - Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn le 一份 yīfèn 黄瓜 huángguā

    - Tôi đã trộn một phần dưa leo.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 黄瓜 huángguā yòu 脆生 cuìshēng yòu 爽口 shuǎngkǒu

    - Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.

  • volume volume

    - mǎi le 一根 yīgēn 黄瓜 huángguā

    - Tôi đã mua một quả dưa leo.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao