Đọc nhanh: 腌汁 (yêm trấp). Ý nghĩa là: nước xốt (nước sốt).
腌汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xốt (nước sốt)
marinade (sauce)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌汁
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 墨汁 儿
- mực nước
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
腌›