脸皮嫩 liǎnpí nèn
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm bì nộn】

Đọc nhanh: 脸皮嫩 (kiểm bì nộn). Ý nghĩa là: bẽn lẽn, xấu hổ.

Ý Nghĩa của "脸皮嫩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脸皮嫩 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bẽn lẽn

bashful

✪ 2. xấu hổ

shy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸皮嫩

  • volume volume

    - 没皮没脸 méipíméiliǎn

    - không còn mặt mũi nào nữa.

  • volume volume

    - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 脸皮嫩 liǎnpínèn 不肯 bùkěn 表演 biǎoyǎn

    - mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn chán zhe 要钱 yàoqián

    - Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 怎么 zěnme jiù méi de 脸皮 liǎnpí 研究 yánjiū 防弹衣 fángdànyī

    - Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn

  • - yòng 嫩肤 nènfū shuāng 护理 hùlǐ de 皮肤 pífū 使 shǐ de 脸部 liǎnbù 更加 gèngjiā 光滑 guānghuá

    - Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Nèn , Nùn
    • Âm hán việt: Nộn
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLK (女木中大)
    • Bảng mã:U+5AE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao