脱货 tuō huò
volume volume

Từ hán việt: 【thoát hoá】

Đọc nhanh: 脱货 (thoát hoá). Ý nghĩa là: bán hết hàng; thiếu hàng. Ví dụ : - 这种药暂时脱货四五天后才能运到。 loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.

Ý Nghĩa của "脱货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán hết hàng; thiếu hàng

货物脱销;缺货

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 暂时 zànshí 脱货 tuōhuò 四五天 sìwǔtiān hòu 才能 cáinéng 运到 yùndào

    - loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱货

  • volume volume

    - 中路 zhōnglù huò

    - hàng chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 脱期 tuōqī 交货 jiāohuò

    - trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng

  • volume volume

    - 临阵脱逃 línzhèntuōtáo

    - lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 脱略 tuōlüè

    - không kiềm chế hành động

  • volume volume

    - 赶早 gǎnzǎo huò 脱手 tuōshǒu

    - mau tung hàng ra bán đi.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 次货 cìhuò dǐng hǎo huò

    - Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 暂时 zànshí 脱货 tuōhuò 四五天 sìwǔtiān hòu 才能 cáinéng 运到 yùndào

    - loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao