Đọc nhanh: 脱谷 (thoát cốc). Ý nghĩa là: đập lúa.
脱谷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập lúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脱›
谷›