脱色 tuōsè
volume volume

Từ hán việt: 【thoát sắc】

Đọc nhanh: 脱色 (thoát sắc). Ý nghĩa là: tẩy màu; khử màu, phai màu; bay màu.

Ý Nghĩa của "脱色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脱色 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tẩy màu; khử màu

用化学药品去掉物质原来的色素

✪ 2. phai màu; bay màu

退色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱色

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 开脱 kāituō

    - đừng có gỡ tội cho nó.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 纵令 zònglìng 坏人 huàirén 逃脱 táotuō

    - không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè néng 调出 diàochū 这种 zhèzhǒng 颜色 yánsè de rén shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 布料 bùliào 需要 xūyào 脱色 tuōsè 处理 chǔlǐ

    - Loại vải này cần được tẩy màu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao