Đọc nhanh: 脱线 (thoát tuyến). Ý nghĩa là: trật bánh, để trật bánh, để nhảy đường ray (của tàu).
脱线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trật bánh
derailment
✪ 2. để trật bánh
to derail
✪ 3. để nhảy đường ray (của tàu)
to jump the track (of train)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 不要 为 他 开脱
- đừng có gỡ tội cho nó.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
脱›