Đọc nhanh: 毛坯 (mao bôi). Ý nghĩa là: phôi thô (bán thành phẩm), phôi liệu, đồ rèn.
毛坯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phôi thô (bán thành phẩm)
已具有所要求的形体,还需要加工的制造品;半成品
✪ 2. phôi liệu
在机器制造中,材料经过初步加工, 需要进一步加工才能制成零件的半成品,通常多指铸件或锻件也叫坯料
✪ 3. đồ rèn
在机器制造中, 材料经过初步加工, 需要进一步加工才能制成零件的半成品, 通常多指铸件或锻件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛坯
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坯›
毛›