Đọc nhanh: 脚行 (cước hành). Ý nghĩa là: nghề khuân vác thuê; phu khuân vác.
脚行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghề khuân vác thuê; phu khuân vác
旧称搬运业或搬运工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚行
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 行脚僧
- nhà sư đi vân du
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 一言一行
- một lời nói, một việc làm
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
行›