Đọc nhanh: 脚架 (cước giá). Ý nghĩa là: Chân bàn.
脚架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚架
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
脚›