Đọc nhanh: 脚腕 (cước oản). Ý nghĩa là: Cổ chân. Ví dụ : - 他把一小块乾净的布缠住脚腕. Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
脚腕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ chân
脚腕,读音为jiǎo wàn,汉语词语,是指脚与胫接连处,即腿肚下面的部分。
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚腕
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他 一 看到 我 就 踢 我 一脚
- Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
腕›