Đọc nhanh: 脑脊夜 (não tích dạ). Ý nghĩa là: dịch não.
脑脊夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch não
无色透明液体, 充满于脑室、脊髓中央管和蛛网膜 (脑膜的中层) 下腔中, 并在这些地方循环活动有保护中枢神经系统和运走中枢神经系统代谢产物的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑脊夜
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 脑脊液 产生 过多
- Dịch não tủy trong não của bạn.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
脊›
脑›