Đọc nhanh: 脑干 (não can). Ý nghĩa là: thân não. Ví dụ : - 凿子直插脑干 Đục làm đứt thân não.
脑干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân não
brain stem
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑干
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 你 的 症状 是 由 脑干 附近 的
- Một khối u lành tính gần thân não của bạn
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 雷电 干扰 了 电脑系统
- Sét đánh làm nhiễu hệ thống máy tính.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
脑›