Đọc nhanh: 脏脏 (tạng tạng). Ý nghĩa là: dơ bẩn. Ví dụ : - 她说我是脏脏恶心的犹太人 Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
脏脏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dơ bẩn
dirty
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏脏
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 他 的 房间 很 肮脏
- Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 他 的 五脏六腑 都 受损 了
- Lục phủ ngũ tạng của anh ấy đều bị tổn thương.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
- 他 的 脚 那么 脏 , 愣 要 放在 床上
- Chân anh ấy bẩn như vậy, cứ thế đặt ở trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脏›