Đọc nhanh: 脉轮 (mạch luân). Ý nghĩa là: luân xa.
脉轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luân xa
chakra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
轮›