Đọc nhanh: 脉石 (mạch thạch). Ý nghĩa là: veinstone (đá có chứa kim loại quý).
脉石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. veinstone (đá có chứa kim loại quý)
veinstone (stone containing a vein of precious metal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉石
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
脉›