Đọc nhanh: 胸肌 (hung cơ). Ý nghĩa là: Cơ ngực. Ví dụ : - 云门[定位]胸肌三角凹陷处、距胸正中线6寸. Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn. - 俯卧撑是最常见的胸肌训练动作,它可以很好地刺激到胸肌 Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
胸肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ ngực
胸肌muscles of thorax,位于胸腔底壁而连接到前肢的肌肉,有浅肌和深肌,各又分前后两肌。
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸肌
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
胸›