Đọc nhanh: 胶合 (giao hợp). Ý nghĩa là: dán liền; dính liền (bằng keo hay nhựa), gắn.
胶合 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dán liền; dính liền (bằng keo hay nhựa)
用胶把东西粘在一起
✪ 2. gắn
连接使合在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶合
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 不合时宜
- không hợp thời.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
胶›