Đọc nhanh: 胶乳 (giao nhũ). Ý nghĩa là: mủ cao su, nhựa cao su.
胶乳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mủ cao su
割开橡胶树的树皮后流出的白色乳状液体,是制造橡胶的原料
✪ 2. nhựa cao su
树脂粉末悬浮在水中而成的乳状液,用来制造合成橡胶或某些不易加工的产品,如胶线、薄膜等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶乳
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
胶›