胰腺 yíxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【di tuyến】

Đọc nhanh: 胰腺 (di tuyến). Ý nghĩa là: tuyến tuỵ; ống tuỵ.

Ý Nghĩa của "胰腺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胰腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyến tuỵ; ống tuỵ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胰腺

  • volume volume

    - yǒu 阿姨 āyí shì huàn 乳腺癌 rǔxiànái 去世 qùshì de

    - Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - 汗腺 hànxiàn 分泌 fēnmì 汗液 hànyè

    - tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.

  • volume volume

    - le 乳腺癌 rǔxiànái

    - Cô ấy bị ung thư vú.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • volume volume

    - 香胰子 xiāngyízǐ

    - xà bông thơm

  • volume volume

    - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì 前列腺炎 qiánlièxiànyán 只是 zhǐshì hěn 简单 jiǎndān de 炎症 yánzhèng

    - Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:ノフ一一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKN (月大弓)
    • Bảng mã:U+80F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHAE (月竹日水)
    • Bảng mã:U+817A
    • Tần suất sử dụng:Cao