Đọc nhanh: 胰腺 (di tuyến). Ý nghĩa là: tuyến tuỵ; ống tuỵ.
胰腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến tuỵ; ống tuỵ
胰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胰腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 香胰子
- xà bông thơm
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胰›
腺›