胰脏 yí zàng
volume volume

Từ hán việt: 【di tạng】

Đọc nhanh: 胰脏 (di tạng). Ý nghĩa là: tuyến tụy. Ví dụ : - 他们得找出为什么我的胰脏 Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi

Ý Nghĩa của "胰脏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胰脏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyến tụy

pancreas

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 找出 zhǎochū 为什么 wèishíme de 胰脏 yízàng

    - Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胰脏

  • volume volume

    - 香胰子 xiāngyízǐ

    - xà bông thơm

  • volume volume

    - de 心思 xīnsī hěn 肮脏 āngzāng

    - Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān hěn 肮脏 āngzāng

    - Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.

  • volume volume

    - de 心脏 xīnzàng 功能 gōngnéng 正常 zhèngcháng

    - Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.

  • volume volume

    - de 心脏病 xīnzāngbìng qīng 脸都膀 liǎndōubǎng le

    - bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò 差点 chàdiǎn yào le mìng

    - Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 亨利 hēnglì de 胰脏 yízàng 发现 fāxiàn le 一个 yígè 囊肿 nángzhǒng

    - Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry

  • volume volume

    - 他们 tāmen 找出 zhǎochū 为什么 wèishíme de 胰脏 yízàng

    - Họ sẽ tìm ra lý do tại sao tuyến tụy của tôi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:ノフ一一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKN (月大弓)
    • Bảng mã:U+80F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao