Đọc nhanh: 胭脂虎 (yên chi hổ). Ý nghĩa là: Con cọp thoa phấn. Tiếng chỉ người đàn bà hung dữ như cọp..
胭脂虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con cọp thoa phấn. Tiếng chỉ người đàn bà hung dữ như cọp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胭脂虎
- 他 狐假虎威 欺侮 人
- Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 他用 假 信息 虎 我
- Anh ấy dùng thông tin giả để đe dọa tôi.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
- 胭脂红 一种 强烈 到 鲜明 的 红色
- Màu đỏ son rực rỡ, một loại màu đỏ mạnh mẽ và sắc nét.
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胭›
脂›
虎›