伍子胥 wǔzixū
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ tử tư】

Đọc nhanh: 伍子胥 (ngũ tử tư). Ý nghĩa là: Wu Zixu (-484 TCN), chính trị gia quyền lực ở Ngô, nổi tiếng là người tị nạn nghèo khổ ăn xin ở thị trấn Wu, 吳市 吹簫 | 吴市 吹箫.

Ý Nghĩa của "伍子胥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伍子胥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Wu Zixu (-484 TCN), chính trị gia quyền lực ở Ngô

Wu Zixu (-484 BC), powerful politician in Wu

✪ 2. nổi tiếng là người tị nạn nghèo khổ ăn xin ở thị trấn Wu, 吳市 吹簫 | 吴市 吹箫

famous as destitute refugee begging in Wu town, cf 吳市吹簫|吴市吹箫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍子胥

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 种子 zhǒngzi 队伍 duìwǔ zài 第一轮 dìyīlún 轮空 lúnkōng

    - Các đội hạt giống được miễn vòng đầu tiên.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

  • volume volume

    - 知识分子 zhīshífènzǐ 队伍 duìwǔ

    - đội ngũ trí thức.

  • volume volume

    - 骗子 piànzi 一起 yìqǐ 感到 gǎndào chǐ 为伍 wéiwǔ

    - Ở cùng kẻ lừa đảo, anh ta cảm thấy hổ thẹn.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ de 步子 bùzi zǒu hěn 整齐 zhěngqí

    - bước chân của đội ngũ rất ngay ngắn; tề chỉnh

  • volume volume

    - 买个 mǎigè 篮子 lánzi 装点 zhuāngdiǎn 东西 dōngxī de

    - mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMDM (人一木一)
    • Bảng mã:U+4F0D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOB (弓人月)
    • Bảng mã:U+80E5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình