Đọc nhanh: 恶其余胥 (ác kì dư tư). Ý nghĩa là: ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng.
恶其余胥 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶其余胥
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 我 把 其余 的 食物 吃 完 了
- Tôi đã ăn hết thức ăn còn lại.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 他 拿走 了 其余 的 钱
- Anh ấy đã lấy đi số tiền còn lại.
- 他 把 其余 的 钱 还给 了 我
- Anh ấy đã trả lại cho tôi số tiền còn lại.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
其›
恶›
胥›