Đọc nhanh: 胡芦巴 (hồ lô ba). Ý nghĩa là: Cây thảo linh lăng.
胡芦巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây thảo linh lăng
fenugreek
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡芦巴
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 两个 人 胡扯 了 一通
- Hai người nói chuyện phiếm với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
胡›
芦›