Đọc nhanh: 胡麻籽 (hồ ma tử). Ý nghĩa là: hạt mè.
胡麻籽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt mè
sesame seed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡麻籽
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 蓖麻 毒素 就 是从 它 的 籽 里 提取 出来 的
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 那个 胡子 常常 带来 麻烦
- Tên cướp đó thường gây rắc rối.
- 两个 人 胡扯 了 一通
- Hai người nói chuyện phiếm với nhau.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籽›
胡›
麻›