胡狼 hú láng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ lang】

Đọc nhanh: 胡狼 (hồ lang). Ý nghĩa là: chó rừng.

Ý Nghĩa của "胡狼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó rừng

jackal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡狼

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - diào le 几根 jǐgēn 胡子 húzi

    - Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 部落 bùluò de 图腾 túténg shì 一只 yīzhī láng

    - Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu 过去 guòqù le yòu 胡扯 húchě 什么 shénme

    - Mọi chuyện đều đã qua rồi cậu còn đang nói bậy cái gì thế.

  • volume volume

    - 理发店 lǐfàdiàn guā le 胡子 húzi

    - Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.

  • volume volume

    - 刮胡子 guāhúzi shí 非常 fēicháng 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.

  • volume volume

    - le 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai hěn 干净 gānjìng

    - Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao