volume volume

Từ hán việt: 【khư】

Đọc nhanh: (khư). Ý nghĩa là: lườn, ăn cắp; ăn trộm. Ví dụ : - 胠箧(指偷窃)。 ăn cắp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lườn

腋下腰上的部分

✪ 2. ăn cắp; ăn trộm

从旁边打开

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiè ( zhǐ 偷窃 tōuqiè )

    - ăn cắp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qiè ( zhǐ 偷窃 tōuqiè )

    - ăn cắp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khư
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGI (月土戈)
    • Bảng mã:U+80E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp