部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khư】
Đọc nhanh: 胠 (khư). Ý nghĩa là: lườn, ăn cắp; ăn trộm. Ví dụ : - 胠箧(指偷窃)。 ăn cắp.
胠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lườn
腋下腰上的部分
✪ 2. ăn cắp; ăn trộm
从旁边打开
- 胠 qū 箧 qiè ( 指 zhǐ 偷窃 tōuqiè )
- ăn cắp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胠
胠›
Tập viết