Đọc nhanh: 胚胎学 (phôi thai học). Ý nghĩa là: phôi học.
胚胎学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phôi học
embryology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚胎学
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
胎›
胚›