胎毛 tāimáo
volume volume

Từ hán việt: 【thai mao】

Đọc nhanh: 胎毛 (thai mao). Ý nghĩa là: tóc máu; tóc của trẻ mới sơ sinh; lông máu (của động vật mới sinh.).

Ý Nghĩa của "胎毛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胎毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc máu; tóc của trẻ mới sơ sinh; lông máu (của động vật mới sinh.)

胎发,也指初生的哺乳动物身上的毛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎毛

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 非常 fēicháng 爱护 àihù 羽毛 yǔmáo

    - Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.

  • volume volume

    - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ lǎo shì 配角 pèijué 合演 héyǎn guò 兄妹 xiōngmèi 开荒 kāihuāng 》 、 《 白毛女 báimáonǚ děng

    - hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - mǎi le 一领 yīlǐng xīn 毛毯 máotǎn

    - Anh ấy mua một chiếc chăn mới.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 变得 biànde hěn máo

    - Sự việc trở nên rất phức tạp.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没吃过 méichīguò 毛蛋 máodàn

    - Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi jiàn guò zhè 阵势 zhènshì 心里 xīnli 直发毛 zhífàmáo

    - anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao