部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【các phàn】
Đọc nhanh: 铬矾 (các phàn). Ý nghĩa là: Phèn crom; kali crom sulfat.
铬矾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phèn crom; kali crom sulfat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铬矾
- 钛 tài 、 铬 gè 、 钴 gǔ 等 děng 常 cháng 与 yǔ 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
矾›
Tập viết
铬›