铬矾 gè fán
volume volume

Từ hán việt: 【các phàn】

Đọc nhanh: 铬矾 (các phàn). Ý nghĩa là: Phèn crom; kali crom sulfat.

Ý Nghĩa của "铬矾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铬矾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phèn crom; kali crom sulfat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铬矾

  • volume volume

    - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàn
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHNI (一口竹弓戈)
    • Bảng mã:U+77FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHER (重金竹水口)
    • Bảng mã:U+94EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình