胃痛药 wèitòng yào
volume volume

Từ hán việt: 【vị thống dược】

Đọc nhanh: 胃痛药 (vị thống dược). Ý nghĩa là: thuốc đau dạ dày.

Ý Nghĩa của "胃痛药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胃痛药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc đau dạ dày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃痛药

  • volume volume

    - 止痛药 zhǐtòngyào

    - thuốc giảm đau.

  • volume volume

    - 注射 zhùshè le 止痛药 zhǐtòngyào

    - Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.

  • volume volume

    - 这药 zhèyào chī le néng 开胃 kāiwèi

    - uống thuốc này có thể kích thích ăn ngon miệng hơn.

  • volume volume

    - yǒu guò 剧烈 jùliè de 胃痛 wèitòng

    - Anh ấy bị đau bụng dữ dội.

  • volume volume

    - 服药 fúyào hòu 腹痛 fùtòng 遂止 suìzhǐ

    - sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền

  • volume volume

    - chī 一粒 yīlì yào jiù néng 缓解 huǎnjiě 疼痛 téngtòng

    - Uống một viên thuốc có thể giảm đau.

  • volume volume

    - 药物 yàowù 可以 kěyǐ 大大 dàdà 缓解 huǎnjiě 疼痛 téngtòng

    - Thuốc có thể làm giảm đau rất nhiều.

  • volume volume

    - 服用 fúyòng le 大量 dàliàng 止痛药 zhǐtòngyào

    - Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao