Đọc nhanh: 胚布吗长 (phôi bố mạ trưởng). Ý nghĩa là: độ dài vải đã hoàn thành.
胚布吗长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ dài vải đã hoàn thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚布吗长
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 你 要 把 胡子 养长 吗 ?
- Bạn có muốn nuôi râu dài không?
- 福布斯 警长 已 公开 声明
- Cảnh sát trưởng Forbes đã chính thức tuyên bố
- 把 这匹布丈 一下 长度
- Đo một chút chiều dài của tấm vải này.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 你 看到 我 的 抹布 了 吗 ?
- Bạn có thấy cái giẻ lau của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吗›
布›
胚›
长›