shèn
volume volume

Từ hán việt: 【thận】

Đọc nhanh: (thận). Ý nghĩa là: quả thận; thận, tinh hoàn (trong y học). Ví dụ : - 肾在身体里。 Thận nằm trong cơ thể.. - 医生检查了他的肾。 Bác sĩ đã kiểm tra thận của anh ấy.. - 她的肾不好。 Thận của cô ấy không tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quả thận; thận

人和高等脊椎动物的主要排泄器官

Ví dụ:
  • volume volume

    - shèn zài 身体 shēntǐ

    - Thận nằm trong cơ thể.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de shèn

    - Bác sĩ đã kiểm tra thận của anh ấy.

  • volume volume

    - de shèn 不好 bùhǎo

    - Thận của cô ấy không tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tinh hoàn (trong y học)

中医指人的睾丸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保养 bǎoyǎng 外肾 wàishèn hěn 重要 zhòngyào

    - Chăm sóc tinh hoàn rất quan trọng.

  • volume volume

    - 外肾 wàishèn 需要 xūyào 注意 zhùyì

    - Tinh hoàn cần phải chú ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • volume volume

    - 保养 bǎoyǎng 外肾 wàishèn hěn 重要 zhòngyào

    - Chăm sóc tinh hoàn rất quan trọng.

  • volume volume

    - 外肾 wàishèn 需要 xūyào 注意 zhùyì

    - Tinh hoàn cần phải chú ý.

  • volume volume

    - de 肝脏 gānzàng shèn 免费 miǎnfèi bāng 排毒 páidú

    - Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • volume volume

    - 需要 xūyào huàn 一个 yígè shèn

    - Anh ấy cần phải cấy ghép một quả thận.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de shèn

    - Bác sĩ đã kiểm tra thận của anh ấy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 小雨 xiǎoyǔ cái shì 九岁 jiǔsuì 长期 chángqī shèn duì tài 残忍 cánrěn le

    - Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thận
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEB (中水月)
    • Bảng mã:U+80BE
    • Tần suất sử dụng:Cao