Đọc nhanh: 曲肱而枕 (khúc quăng nhi chẩm). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bằng lòng với những điều đơn giản, (văn học) dùng cánh tay cong của một người làm gối (thành ngữ).
曲肱而枕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) bằng lòng với những điều đơn giản
fig. content with simple things
✪ 2. (văn học) dùng cánh tay cong của một người làm gối (thành ngữ)
lit. to use one's bent arm as a pillow (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲肱而枕
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 曲肱而枕
- gối tay mà ngủ
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 她 不仅 很会 演奏 而且 还会 作曲
- Cô ấy không chỉ giỏi biểu diễn mà còn giỏi sáng tác.
- 他人 或许 是 为了 不 惹麻烦 而 委曲求全
- Mọi người có lẽ vì không muốn tự tìm phiền phức nên nhẫn nhịn.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 有 了 工作 , 他 能 安枕 而 睡
- Có công việc, anh ấy có thể ngủ ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
枕›
而›
肱›