Đọc nhanh: 肯德拉 (khẳng đức lạp). Ý nghĩa là: Kendra (tên). Ví dụ : - 真名是肯德拉·迪 Tên cô ấy là Kendra Dee.
肯德拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kendra (tên)
Kendra (name)
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯德拉
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 我 真该 瞎掰 说 喜欢 菲茨杰拉德 的
- Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
拉›
肯›