Đọc nhanh: 肥胖笨重 (phì phán bổn trọng). Ý nghĩa là: phệ phệ.
肥胖笨重 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phệ phệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥胖笨重
- 肥胖症
- bệnh béo phì
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 笨重 家具
- đồ gia dụng cồng kềnh.
- 牛车 发出 笨重 的 辘辘 声
- chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.
- 这头 肥猪 太重 了
- Con lợn béo này nặng quá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笨›
肥›
胖›
重›