Đọc nhanh: 肥源 (phì nguyên). Ý nghĩa là: nguồn phân.
✪ 1. nguồn phân
肥料的来源,如人畜的粪便、动物的骨头、绿肥作物、榨油后剩下的油饼,以及某些矿物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 他们 在 追 它 的 根源
- Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
- 从 今天 开始 我们 减肥
- Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
肥›