Đọc nhanh: 剞厥 (ỷ quyết). Ý nghĩa là: dao khắc (dao dùng trong điêu khắc), bản khắc; sách in khắc.
剞厥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dao khắc (dao dùng trong điêu khắc)
雕刻用的弯刀
✪ 2. bản khắc; sách in khắc
雕版;刻书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剞厥
- 厥 后
- sau đó.
- 厥 父
- bố anh ấy.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 昏厥
- hôn mê; ngất đi.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
- 痰厥
- nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
剞›
厥›