Đọc nhanh: 白油 (bạch du). Ý nghĩa là: mỡ trắng.
白油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỡ trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白油
- 桌椅 还是 白茬 , 得 请 人油 一油
- bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
白›