Đọc nhanh: 肝脏肿大 (can tạng thũng đại). Ý nghĩa là: sưng gan.
肝脏肿大 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sưng gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肝脏肿大
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 左 颞叶 大量 血肿
- Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
肝›
肿›
脏›