部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kham qua】
Đọc nhanh: 坩埚 (kham qua). Ý nghĩa là: nồi nấu quặng; nồi dót; dót.
坩埚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi nấu quặng; nồi dót; dót
熔化金属或其他物质的器皿,一般用黏土、石墨等耐火材料制成化学实验用的坩埚,用瓷土、铂或其他材料制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坩埚
坩›
Tập viết
埚›