cào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đ.m; tiếng đan mạch (tiếng hạ lưu dùng để chửi bới, chỉ động tác giao hợp của nam giới). Ví dụ : - 肏你妈! Đ.m mày!. - 肏你祖宗十八代! Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đ.m; tiếng đan mạch (tiếng hạ lưu dùng để chửi bới, chỉ động tác giao hợp của nam giới)

骂人用的下流话;指男子的性交动作

Ví dụ:
  • volume volume

    - cào

    - Đ.m mày!

  • volume volume

    - cào 祖宗 zǔzōng 十八代 shíbādài

    - Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cào 祖宗 zǔzōng 十八代 shíbādài

    - Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

  • volume volume

    - cào

    - Đ.m mày!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Cào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丨フノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:OOBO (人人月人)
    • Bảng mã:U+808F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp