• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Nhập (入) Nhục (肉)

  • Pinyin: Cào
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶丨フノ丶ノ丶
  • Hình thái:⿱入肉
  • Thương hiệt:OOBO (人人月人)
  • Bảng mã:U+808F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 肏 theo âm hán việt

肏 là gì? Bộ Nhục (+2 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 肏