Đọc nhanh: 肉红 (nhụ hồng). Ý nghĩa là: màu đỏ thịt.
肉红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu đỏ thịt
像肌肉的浅红色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉红
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 鲜肉 色泽 红润
- Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.
- 红烧肉 的 糖色 不够
- Nước màu đỏ của thịt kho không đủ.
- 他 很 馋 红烧肉
- Anh ấy rất thèm thịt kho.
- 这个 西瓜 的 肉 很 红 很甜
- Ruột của quả dưa hấu này rất đỏ rất ngọt.
- 她 的 拿手菜 是 红烧肉
- Món sở trường của cô ấy là thịt kho tàu.
- 我 爸爸 做 的 红烧肉 , 没有 什么 味道
- Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
⺼›
肉›