Đọc nhanh: 活珠子 (hoạt châu tử). Ý nghĩa là: hột gà lộn.
活珠子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hột gà lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活珠子
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 他 活动 了 那根 柱子
- Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 他 受 妻子 怂恿 进行 这些 非法活动
- Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.
- 他 干活 又快又好 , 真 有两下子
- anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
活›
珠›