Đọc nhanh: 聚碳酸酯 (tụ thán toan chỉ). Ý nghĩa là: polycarbonate.
聚碳酸酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polycarbonate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚碳酸酯
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 今天 的 聚会 非常 愉快
- Buổi tụ họp hôm nay rất vui vẻ.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 他们 再 一次 相聚 在 一起
- Họ lại một lần nữa tụ họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碳›
聚›
酯›
酸›