Đọc nhanh: 分析员 (phân tích viên). Ý nghĩa là: Chuyên gia phân tích.
分析员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyên gia phân tích
分析师,或分析家、分析员,为某些特定行业的专门人员,从事资料收集和整理、问题分析、监测、预估的工作,为决策提供参考意见。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析员
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
员›
析›